Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hammock chair




hammock+chair
['hæmək't∫eə]
danh từ
ghế võng, ghế vải


/'hæmək'tʃeə/

danh từ
ghế võng, ghế vải

Related search result for "hammock chair"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.